Máy Nghiền Bi

 

  1. ——  Máy nghiền bi là thiết bị chính dùng để nghiền vật liệu sau khi đã được nghiền. 

  2. ——  Máy nghiền bi được ứng dụng thích hợp cho các nghành công nghiệp khai thác nghiền đá, xi măng, quặng, hóa chất, vật liệu xây dựng, phân bón, kim loại màu, thủy tinh, gốm sứ vv. Dựa vào yêu cầu sản xuất có thể phân máy nghiền bi ra thành hai loại là kiểu nghiền ướt và kiểu nghiền khô.

  3.  

  4.  

Hotline tư vấn 24/24: 0989.838588

CẤU TẠO và TÍNH NĂNG
01
Tiết kiệm năng lượngNó sử dụng toàn bộ hoạt động thủy lực, dễ sử dụng và dễ thực hiện tự động hóa, độ tin cậy và tuổi thọ của nó được cải thiện rất nhiều.
02
Thiết kế linh hoạt bộ phận xảCổng xả được thiết kế hợp lý, khách hàng có thể lựa chọn máy tẩy sắt theo nhu cầu riêng
03
Phần quayXi lanh, tấm lót, vật liệu, tấm ngăn và tấm ghi xả của bộ phận quay đều được làm bằng các bộ phận nguyên bản chất lượng cao.
04
Bộ phận nạp liệu có sức chứa lớn: Thiết kế cổng cấp liệu hợp lý làm tăng khối lượng cấp liệu
05
Hiệu suất nghiền cao và chất lượng tấm lót tốt: Tấm lót và thân mài được làm bằng gốm alumina, thạch anh, SILEX hoặc vật liệu đặc biệt và các khoáng chất cứng được thiết kế không gây ô nhiễm sắt. Hệ thống khép kín giảm bụi
 

 

 

 

   
   
   

 

Hình ảnh sản phẩm

 

 

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật

MODEL

Tốc độ quay của thùng

(r/min)

Lượng chứa của thùng

(tấn)

Cỡ nguyên liệu vào

(mm)

Cỡ hạt ra

(mm)

Sản lượng

(tấn/h)

Động cơ

(kw)

Trọng lượng

(tấn)

Ф900×1800

36-38

1.5

≤20

0.074-0.89

0.65-2

18.5

5.85

Ф900×3000

36

2.7

≤20

0.074-0.89

1.1-3.5

22

6.98

Ф1200×2400

36

3

≤25

0.074-0.6

1.5-4.8

30

13.6

Ф1200×3000

36

3.5

≤25

0.074-0.4

1.6-5

37

14.3

Ф1200×4500

32.4

5

≤25

0.074-0.4

1.6-5.8

55

15.6

Ф1500×3000

29.7

7.5

≤25

0.074-0.4

2-5

75

19.5

Ф1500×4500

27

11

≤25

0.074-0.4

3-6

110

22

Ф1500×5700

28

12

≤25

0.074-0.4

3.5-6

130

25.8

Ф1830×3000

25.4

11

≤25

0.074-0.4

4-10

130

34.5

Ф1830×4500

25.4

15

≤25

0.074-0.4

4.5-12

155

38

Ф1830×6400

24.1

21

≤25

0.074-0.4

6.5-15

210

43

Ф1830×7000

24.1

23

≤25

0.074-0.4

7.5-17

245

43.8

Ф2100×3000

23.7

15

≤25

0.074-0.4

6.5-36

155

45

Ф2100×4500

23.7

24

≤25

0.074-0.4

8-43

245

56

Ф2100×7000

23.7

26

≤25

0.074-0.4

12-48

280

59.5

Ф2200×4500

21.5

27

≤25

0.074-0.4

9-45

280

54.5

Ф2200×6500

21.7

35

≤25

0.074-0.4

14-26

380

61

Ф2200×7000

21.7

35

≤25

0.074-0.4

15-28

380

62.5

Ф2200×7500

21.7

35

≤25

0.074-0.4

15-30

380

64.8

Ф2400×3000

21

23

≤25

0.074-0.4

7-50

245

58

Ф2400×4500

21

30

≤25

0.074-0.4

8.5-60

320

72

Ф2700×4000

20.7

40

≤20

0.074-0.4

22-80

380

95

Ф2700×4500

20.7

48

≤20

0.074-0.4

26-90

480

102

Ф3200×4500

18

65

≤25

0.074-0.4

30-100

630

149

Ф3600×4500

17

90

≤25

0.074-0.4

39-200

850

1250

Ф3600×6000

17

110

≤25

0.074-0.4

39-200

1250

198

Ф3600×8500

18

131

≤25

0.074-0.4

45.8-256

1800

260

Ф4000×5000

16.9

121

≤25

0.074-0.4

45-208

1500

230

Ф4000×6000

16.9

146

≤25

0.074-0.4

65-248

1600

242

Ф4000×6700

16.9

149

≤25

0.074-0.4

75-252

1800

249

Ф4500×6400

15.6

172

≤25

0.074-0.4

84-306

2000

280

Ф5030×6400

14.4

216

≤25

0.074-0.4

98-386

2500

320

Ф5030×8300

14.4

266

≤25

0.074-0.4

118-500

3300

403

Ф5500×8500

13.8

338

≤25

0.074-0.4

148-615

4500

525

 

 

   

 


 

Các sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ Online
Thống kê truy cập
  • Hôm nay: 333
  • Hôm qua: 953
  • Tuần này: 2105
  • Tuần trước: 6001
  • Tháng này: 16166
  • Tháng trước: 29303
  • Tổng lượt truy cập: 1038925
HOTLINE: 0989.838.588 - 0962.333.125
messenger icon zalo icon