Năng lực xử lý: 180 - 750 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 1000mm
Năng lực xử lý: 120 - 1590 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 1200mm
Năng lực xử lý: 95 - 884 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 335mm
Năng lực xử lý: 48 - 1331 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 560mm
¤ Năng lực xử lý: 100 - 550 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 700mm
¤ Năng lực xử lý: 50 - 725 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 350mm
Năng lực xử lý: 40 - 1200 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 1200mm
¤ Năng lực xử lý: 100 - 1000 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 1200mm
¤ Năng lực xử lý: 100 - 450 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 250mm
¤ Năng lực xử lý: 40 - 800 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 300mm
Năng lực xử lý: 30 - 650 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 10mm
¤ Năng lực xử lý: 40 - 1200 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 250mm
¤ Năng lực xử lý: 100 - 1000 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 250mm