Sản phẩm

 
 
Máy nghiền hàm PEW (Công nghệ Nhật Bản)

\circ  Năng lực xử lý: 180 - 750 tấn/giờ

\circ  Kích thước liệu vào:   1000mm

Máy nghiền hàm C  (công nghệ Châu Âu)

\circ  Năng lực xử lý: 120 - 1590 tấn/giờ

\circ​  Kích thước liệu vào:   1200mm

Máy nghiền côn thủy lực đa xi lanh HP

\circ   Năng lực xử lý: 95 - 884 tấn/giờ

\circ   Kích thước liệu vào:  335mm

Máy nghiền côn đơn xi lanh SC

\circ  Năng lực xử lý: 48 - 1331 tấn/giờ

\circ​  Kích thước liệu vào:   560mm

Máy phản kích PF

¤  Năng lực xử lý: 100 - 550 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:   700mm 

Máy nghiền côn lò xo

¤  Năng lực xử lý: 50 - 725 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:  350mm

Máy nghiền cát VSI

\circ   Năng lực xử lý: 100 - 650 tấn/giờ

\circ   Kích thước liệu vào:   45mm

Máy nghiền cát VSIA7

\circ  Năng lực xử lý: 100 - 700 tấn/giờ

\circ   Kích thước liệu vào:   50mm

Máy nghiền hàm PE

\circ    Năng lực xử lý: 40 - 1200 tấn/giờ

\circ    Kích thước liệu vào:   1200mm

Máy cấp liệu rung TV

¤  Năng lực xử lý: 100 - 1000 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:   1200mm

Sàng rung phân loại  YK

¤  Năng lực xử lý: 100 - 450 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:   250mm

Máy nghiền búa TV

¤  Năng lực xử lý: 40 - 800 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:  300mm

Máy rửa cát kiểu bánh quay TV

¤  Năng lực xử lý: 25 - 180 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:   10mm

Sàng tách nước TV

\circ   Năng lực xử lý: 95 - 884 tấn/giờ

\circ   Kích thước liệu vào:  335mm

Sàng thu hồi cát mịn TV

\circ   Năng lực xử lý: 95 - 884 tấn/giờ

\circ   Kích thước liệu vào:  335mm

Máy rửa cát kiểu ruột xoắn TV

¤  Năng lực xử lý: 25 - 180 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:   10mm

Máy băng tải

¤  Năng lực xử lý: 40 - 1200 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:   250mm

Silo chứa cấp liệu

¤  Năng lực xử lý: 100 - 1000 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:   250mm

Máy nghiền bi

¤  Năng lực xử lý: 0.65 - 615 tấn/giờ

¤  Kích thước liệu vào:   25mm

Máy nghiền bột HMG (Công nghệ Đức)

¤  Năng lực xử lý: 1.3 - 35 tấn/giờ

¤  Kích thước hat:  0.015 - 0.25mm

Máy nghiền bột HLM (Công nghệ Đức)

¤  Năng lực xử lý: 10 - 200 tấn/giờ

¤  Kích thước hạt:  0 - 0.045mm

Trạm nghiền di động

\circ   Năng lực xử lý: 60 - 350 tấn/giờ

\circ   Kích thước liệu vào:   600mm

Hỗ trợ Online
Thống kê truy cập
  • Hôm nay: 604
  • Hôm qua: 925
  • Tuần này: 5163
  • Tuần trước: 5655
  • Tháng này: 19003
  • Tháng trước: 27960
  • Tổng lượt truy cập: 1069722
HOTLINE: 0989.838.588 - 0962.333.125
messenger icon zalo icon