Năng lực xử lý: 100 - 650 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 45mm
Năng lực xử lý: 100 - 700 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 50mm
Năng lực xử lý: 95 - 884 tấn/giờ
Kích thước liệu vào: ≤ 335mm
¤ Năng lực xử lý: 25 - 180 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 10mm
¤ Năng lực xử lý: 25 - 180 tấn/giờ
¤ Kích thước liệu vào: ≤ 10mm